VIETNAMESE

gầy đét

ENGLISH

scraggy

  
ADJ

/ˈskræɡ.i/

"Gầy đét" là từ dùng để miêu tả tình trạng cơ thể rất gầy, thiếu cơ bắp và mỡ, trông yếu ớt và thiếu sức sống; thường dùng để chỉ người hoặc động vật có hình dạng gầy guộc, xương xẩu, không có cơ thịt.

Ví dụ

1.

Anh ta trông gầy đét sau khi trải qua vài tuần ăn kiêng nghiêm ngặt.

He looked scraggy after spending weeks on a strict diet.

2.

Con mèo gầy đét lang thang trên phố để tìm kiếm thức ăn.

The scraggy cat wandered the streets in search of food.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Scraggy nhé! check Skinny - Gầy, mảnh mai

Phân biệt: Skinny có thể mang nghĩa trung lập hoặc tiêu cực, mô tả người rất gầy nhưng không quá bệnh tật.

Ví dụ: He has always been skinny since childhood. (Anh ấy luôn gầy từ khi còn nhỏ.) check Gaunt - Gầy gò, hốc hác

Phân biệt: Gaunt mô tả một người gầy có vẻ tiều tụy, thiếu sức sống, thường do bệnh tật hoặc căng thẳng kéo dài.

Ví dụ: His face looked gaunt after months of illness. (Gương mặt anh ấy trông hốc hác sau nhiều tháng bệnh tật.) check Bony - Xương xẩu, gầy đến mức thấy rõ xương

Phân biệt: Bony dùng để mô tả người có ít mỡ, nhìn thấy rõ xương, mang sắc thái tiêu cực hơn skinny.

Ví dụ: Her bony hands revealed her poor health. (Đôi tay xương xẩu của cô ấy thể hiện tình trạng sức khỏe kém.) check Scrawny - Gầy gò, thiếu cơ bắp

Phân biệt: Scrawny mang nghĩa khá tiêu cực, mô tả một người hoặc động vật gầy đến mức trông không khỏe mạnh.

Ví dụ: The scrawny cat was searching for food in the alley. (Con mèo gầy guộc đang tìm thức ăn trong hẻm.)