VIETNAMESE

vết mờ

vết nhòe, dấu mờ

word

ENGLISH

blur

  
NOUN

/blɜːr/

haze

Vết mờ là dấu mờ nhạt hoặc không rõ nét trên bề mặt.

Ví dụ

1.

Vết mờ trên ảnh làm hỏng bức hình.

The blur on the photo ruined the picture.

2.

Vết mờ trên màn hình có thể được lau sạch.

Blurs on screens can be fixed with cleaning.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của blur nhé! check Haze – Sương mù, mờ nhạt

Phân biệt: Haze miêu tả sự mờ ảo, thường liên quan đến sương mù hoặc khí bụi, khiến tầm nhìn trở nên mờ.

Ví dụ: The haze from the fog made it difficult to see the road clearly. (Sương mù từ làn sương khiến việc nhìn thấy con đường trở nên khó khăn.) check Obscure – Mờ đi, khó nhận diện

Phân biệt: Obscure chỉ sự mơ hồ hoặc không rõ ràng, có thể chỉ điều gì đó không thể nhìn thấy rõ ràng hoặc không được hiểu rõ.

Ví dụ: The details were obscured by the poor lighting. (Các chi tiết bị mờ đi do ánh sáng kém.) check Dim – Mờ, không sáng rõ

Phân biệt: Dim ám chỉ sự sáng tối yếu hoặc không rõ ràng, khiến mọi vật trở nên mờ nhạt.

Ví dụ: The dim light made the room feel cozy but hard to see clearly. (Ánh sáng mờ khiến căn phòng cảm thấy ấm cúng nhưng khó nhìn rõ.) check Vague – Mơ hồ, không rõ ràng

Phân biệt: Vague chỉ sự mơ hồ trong nhận thức hoặc hình ảnh, có thể không rõ ràng hoặc chi tiết.

Ví dụ: His vague explanation left us more confused. (Giải thích mơ hồ của anh ấy khiến chúng tôi càng bối rối hơn.)