VIETNAMESE

đòn

đòn gánh

word

ENGLISH

carrying pole

  
NOUN

/ˈkærɪɪŋ pəʊl/

shoulder pole

Đòn là thanh dài làm từ gỗ hoặc tre, thường dùng để gánh hoặc đỡ vật nặng.

Ví dụ

1.

Đòn giúp cân bằng các vật nặng.

The carrying pole helped balance the heavy loads.

2.

Đòn gánh thường được sử dụng ở vùng nông thôn.

Carrying poles are commonly used in rural areas.

Ghi chú

Đòn là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ đòn nhé! check Nghĩa 1: Hình thức đánh vào thân thể như một hình phạt. Tiếng Anh: Punishment strike Ví dụ: The boy was given a punishment strike for misbehaving in class. (Cậu bé bị đánh một đòn phạt vì cư xử sai trong lớp.) check Nghĩa 2: Hình thức tác động mạnh và trực tiếp vào đối phương để gây tổn thương hoặc thiệt hại, có tính chất trừng phạt. Tiếng Anh: Blow Ví dụ: The company suffered a blow to its reputation after the scandal. (Công ty đã phải chịu một đòn nặng vào uy tín sau vụ bê bối.) check Nghĩa 3: Chỉ từng cái bánh tét trong một đợt gói bánh. Tiếng Anh: Piece of rice cake Ví dụ: The family wrapped a few pieces of rice cake for the celebration. (Gia đình đã gói vài đòn bánh tét cho lễ hội.)