VIETNAMESE

săn mây

tìm mây

ENGLISH

chase clouds

  
VERB

/ʧeɪs klaʊdz/

cloud hunt

Săn mây là hành động tìm kiếm những nơi có mây đẹp để chiêm ngưỡng hoặc chụp ảnh.

Ví dụ

1.

They chased clouds in the mountains for photos.

Họ săn mây trên núi để chụp ảnh.

2.

She loves to chase clouds at sunrise.

Cô ấy thích săn mây lúc bình minh.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “chase clouds” khi nói hoặc viết nhé! check Common Collocations: check Chase clouds in the mountains - Săn mây trên núi Ví dụ: They chased clouds in the mountains for photos. (Họ săn mây trên núi để chụp ảnh.) check Chase clouds at sunrise - Săn mây lúc bình minh Ví dụ: She loves to chase clouds at sunrise. (Cô ấy thích săn mây lúc bình minh.) check Chase clouds for beauty - Săn mây vì vẻ đẹp Ví dụ: Photographers often chase clouds for their beauty. (Các nhiếp ảnh gia thường săn mây vì vẻ đẹp của chúng.)