VIETNAMESE
lán
chòi, nhà tạm
ENGLISH
hut
/hʌt/
shelter
Lán là nơi trú tạm được dựng bằng vật liệu đơn giản.
Ví dụ
1.
Công nhân dựng một cái lán để trú nắng.
The workers built a hut for shade.
2.
Lán thường thấy ở vùng nông thôn.
Huts are commonly seen in rural areas.
Ghi chú
Từ hut là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của hut nhé!
Nghĩa 1: Lều trại trong quân đội hoặc nơi tạm trú
Ví dụ:
The soldiers rested in the wooden hut after training.
(Những người lính nghỉ ngơi trong lán gỗ sau buổi huấn luyện.)
Nghĩa 2: Nhà nhỏ hoặc túp lều ở vùng xa
Ví dụ:
They stayed in a beach hut during their vacation.
(Họ ở trong một túp lều bên bãi biển trong kỳ nghỉ.)
Nghĩa 3: Ki-ốt hoặc quầy nhỏ bán hàng
Ví dụ:
The food hut near the park sells fresh fruit smoothies.
(Quầy thực phẩm gần công viên bán sinh tố trái cây tươi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết