VIETNAMESE
hủ tiếu khô
hủ tiếu
ENGLISH
Vietnamese dry rice noodles
/viɛtnɑˈmis draɪ raɪs ˈnudəlz/
Hủ tiếu khô là một biến thể của món hủ tiếu, trong đó sợi bún gạo không được ngâm trong nước dùng. Thay vào đó, phần nước dùng được múc ra một bát riêng, và phần hủ tiếu thì được trộn đều với nước màu và các loại gia vị, thường được trang trí với thịt, tôm, và rau cải.
Ví dụ
1.
Hủ tiếu khô thường được ăn cùng với nước sốt.
Vietnamese dry rice noodles are commonly eat with sauce.
2.
Anh ấy ăn trưa bằng hủ tiếu khô.
He eats lunch with Vietnamese dry rice noodles.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ noodles nhé!
Use your noodle - Suy nghĩ, sử dụng trí tuệ
Ví dụ: You need to use your noodle to solve this puzzle.
(Bạn cần phải suy nghĩ để giải câu đố này.)
Off one's noodle - Hành động điên rồ, mất trí
Ví dụ: He must be off his noodle to jump into the freezing lake.
(Anh ta chắc phải điên lắm mới nhảy xuống hồ nước đóng băng.)
Not have a noodle - Không có ý tưởng hoặc kế hoạch gì
Ví dụ: I don’t have a noodle about what to cook for dinner.
(Tôi chẳng có ý tưởng gì về việc nấu bữa tối.)
Wet noodle - Một người yếu đuối, thiếu quyết đoán
Ví dụ: He’s such a wet noodle when it comes to making decisions.
(Anh ấy quá thiếu quyết đoán khi đưa ra quyết định.)
Fine as frog’s hair and twice as slick as a buttered noodle - Trơn tru, tinh tế hoặc khéo léo
Ví dụ: His speech was fine as frog’s hair and twice as slick as a buttered noodle.
(Bài phát biểu của anh ấy rất trơn tru và tinh tế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết