VIETNAMESE

san sẻ

chia sẻ

word

ENGLISH

share

  
VERB

/ʃɛr/

distribute

San sẻ là hành động chia sẻ hoặc phân chia điều gì đó với người khác.

Ví dụ

1.

Cô ấy san sẻ thức ăn với những đứa trẻ đói.

She shared her food with the hungry children.

2.

Họ san sẻ niềm vui với cộng đồng.

They shared their joy with the community.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “share” khi nói hoặc viết nhé! check Common Collocations: check Share responsibilities - Chia sẻ trách nhiệm Ví dụ: They shared responsibilities to complete the project. (Họ chia sẻ trách nhiệm để hoàn thành dự án.) check Share resources - Chia sẻ nguồn lực Ví dụ: The community shared resources during the crisis. (Cộng đồng chia sẻ nguồn lực trong thời kỳ khủng hoảng.) check Share joy - Chia sẻ niềm vui Ví dụ: She shared her joy with her family. (Cô ấy chia sẻ niềm vui với gia đình.)