VIETNAMESE
vi đê ô
hình ảnh, đoạn video
ENGLISH
video
/ˈvɪdioʊ/
clip
Vi đê ô là thiết bị hoặc công nghệ để xem và ghi hình ảnh.
Ví dụ
1.
Cô ấy chia sẻ một đoạn vi đê ô hài hước trên mạng xã hội.
She shared a funny video on social media.
2.
Vi đê ô rất phổ biến trong giải trí trực tuyến.
Videos are popular in online entertainment.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ video khi nói hoặc viết nhé!
Video clip – Đoạn video ngắn
Ví dụ: She watched a video clip of the concert on YouTube.
(Đoạn video ngắn của buổi hòa nhạc được cô ấy xem trên YouTube.)
Video recording – Ghi hình video
Ví dụ: The video recording of the event was played during the opening ceremony.
(Ghi hình video của sự kiện đã được phát trong lễ khai mạc.)
Video tutorial – Hướng dẫn video
Ví dụ: He learned how to cook by watching a video tutorial online.
(Anh ấy học cách nấu ăn bằng cách xem một hướng dẫn video trực tuyến.)
Video game – Trò chơi điện tử
Ví dụ: They spent hours playing the new video game at the arcade.
(Họ đã dành hàng giờ chơi trò chơi điện tử mới ở quán game.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết