VIETNAMESE

giường ngủ

giường

word

ENGLISH

Bed

  
NOUN

/bɛd/

sleeping cot

Giường ngủ là nơi để nghỉ ngơi và ngủ, thường làm từ gỗ hoặc kim loại.

Ví dụ

1.

Giường ngủ được phủ chăn mềm.

The bed was covered with soft blankets.

2.

Anh ấy tự lắp ráp khung giường mới.

He assembled the new bed frame himself.

Ghi chú

Từ bed là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của bed nhé! check Nghĩa 1: Lớp nền hoặc lớp vật liệu dưới cùng trong một cấu trúc, chẳng hạn như trong xây dựng hoặc thủy sinh. Ví dụ: The plants were rooted in the bed of rich soil. (Các cây được trồng trong giường đất màu mỡ.) check Nghĩa 2: Mái vòm hoặc nền trong các hoạt động như vườn tược hoặc thủy sinh. Ví dụ: They built a raised bed for the flowers in the garden. (Họ đã xây dựng một giường cao cho những bông hoa trong khu vườn.) check Nghĩa 3: Cơ sở nền tảng cho một quy trình hoặc sự kiện. Ví dụ: The research provided a solid bed for further scientific studies. (Nghiên cứu cung cấp một nền tảng vững chắc cho các nghiên cứu khoa học tiếp theo.)