VIETNAMESE
nem cuốn
-
ENGLISH
Fresh spring roll
/frɛʃ ˈsprɪŋ roʊl/
-
"Nem cuốn" là món ăn thường được làm từ các nguyên liệu tươi sống như rau, thịt, và bánh tráng, cuốn lại thành từng cuộn nhỏ.
Ví dụ
1.
Nem cuốn tươi ngon lắm.
Fresh spring rolls are delicious.
2.
Tôi thích ăn nem cuốn vào bữa trưa.
I enjoy eating fresh spring rolls at lunch.
Ghi chú
Nem là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Fried spring rolls - Nem rán
Ví dụ: I ordered fried spring rolls for the appetizer.
(Tôi đã gọi nem chiên làm món khai vị.)
Spring roll - Nem cuốn
Ví dụ: Spring rolls are often served with dipping sauce.
(Gỏi cuốn thường được ăn kèm với nước mắm chấm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết