VIETNAMESE
đồ giả
hàng giả
ENGLISH
fake items
/feɪk ˈaɪtəmz/
counterfeit goods
Đồ giả là các sản phẩm không thật, thường dùng để thay thế hoặc trang trí.
Ví dụ
1.
Cửa hàng bị bắt quả tang bán đồ giả.
The store was caught selling fake items.
2.
Đồ giả có thể lừa dối những người mua không biết.
Fake items can deceive unknowing buyers.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fake items nhé!
Counterfeit goods – Hàng giả
Phân biệt: Counterfeit goods là các sản phẩm giả mạo, thường được làm để giống sản phẩm thật nhằm lừa dối người tiêu dùng, rất giống fake items, nhưng từ này thường được dùng trong bối cảnh pháp lý và thương mại.
Ví dụ:
The authorities seized a large shipment of counterfeit goods.
(Cơ quan chức năng đã thu giữ một lô hàng lớn hàng giả.)
Imitation products – Sản phẩm mô phỏng
Phân biệt: Imitation products là các sản phẩm giả, được sản xuất để bắt chước sản phẩm thật, tương tự fake items, nhưng từ này nhấn mạnh vào việc bắt chước hình dáng và chức năng.
Ví dụ:
The market was filled with imitation products that looked similar to the originals.
(Thị trường đầy ắp sản phẩm mô phỏng trông giống như bản gốc.)
Replica items – Mặt hàng bản sao
Phân biệt: Replica items là các vật phẩm sao chép chính xác từ sản phẩm gốc, có thể là sản phẩm giả nhưng với chất lượng và chi tiết rất giống thật, rất giống fake items, nhưng từ này có thể được sử dụng cho các sản phẩm sao chép cao cấp.
Ví dụ:
The museum displayed replica items of ancient artifacts.
(Bảo tàng trưng bày mặt hàng bản sao của các hiện vật cổ.)
Knockoff products – Sản phẩm nhái
Phân biệt: Knockoff products là các sản phẩm nhái, đặc biệt là những sản phẩm giá rẻ và kém chất lượng, nhưng có ngoại hình giống với sản phẩm nổi tiếng, rất giống fake items, nhưng từ này thường nhấn mạnh vào giá trị thấp hơn của chúng.
Ví dụ: The store sold knockoff products at a fraction of the original price. (Cửa hàng bán sản phẩm nhái với giá chỉ bằng một phần nhỏ giá gốc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết