VIETNAMESE

nếp nhàu

ENGLISH

crease

  
NOUN

/kris/

"Nếp nhàu" là những vết gấp, vết nhăn, hoặc vết nhàu trên bề mặt của vải, giấy, hoặc các vật liệu mềm khác do tác động từ việc gấp, ép hoặc ngồi, nằm lên chúng.

Ví dụ

1.

Anh ấy cố gắng làm phẳng các nếp nhàu trên áo trước cuộc họp.

He tried to smooth out the creases on his shirt before the meeting.

2.

Có một nếp nhăn lớn trên chiếc áo sơ mi mới của tôi.

There's a big crease in my new shirt.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Crease nhé! check Wrinkle - Nếp nhăn, vết nhăn trên da hoặc vải

Phân biệt: Wrinkle thường dùng để chỉ nếp nhăn trên da hoặc vải bị nhàu. Nó mang ý nghĩa thiên về các dấu hiệu của tuổi tác hoặc tác động lâu dài.

Ví dụ: His face was covered in wrinkles after years of hard work. (Khuôn mặt ông ấy đầy nếp nhăn sau nhiều năm làm việc vất vả.) check Fold - Nếp gấp, nếp gập do chủ ý tạo ra

Phân biệt: Fold thường ám chỉ một đường gấp có chủ đích, chẳng hạn như khi gấp quần áo, giấy hoặc vải.

Ví dụ: She carefully folded the letter before placing it in the envelope. (Cô ấy cẩn thận gấp lá thư trước khi đặt vào phong bì.) check Crinkle - Nếp nhăn nhỏ, sự nhăn nheo

Phân biệt: Crinkle dùng để mô tả những nếp nhăn nhỏ và không đều trên bề mặt vật liệu như giấy, vải hoặc da.

Ví dụ: The old book’s pages were crinkled due to humidity. (Các trang sách cũ bị nhăn nheo do độ ẩm.) check Crimp - Nếp uốn, gấp nếp nhỏ theo dạng sóng

Phân biệt: Crimp thường được dùng khi tạo các nếp gấp nhỏ theo dạng sóng, đặc biệt trong tạo kiểu tóc hoặc chế biến thực phẩm.

Ví dụ: She crimped the edges of the pie crust for a decorative effect. (Cô ấy bóp mép vỏ bánh để tạo hiệu ứng trang trí.)