VIETNAMESE
sôcôla
-
ENGLISH
Chocolate
/ˈtʃɒkələt/
-
“Sôcôla” là một loại thực phẩm làm từ hạt ca cao, thường có vị ngọt và được chế biến thành nhiều món.
Ví dụ
1.
Tôi thích ăn bánh sôcôla.
I love to eat chocolate cake.
2.
Cô ấy đã mua một ít sôcôla đen.
She bought some dark chocolate.
Ghi chú
Chocolate là một từ vựng thuộc ẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Dark chocolate – Sôcôla đen
Ví dụ: Dark chocolate is known for its rich taste and health benefits.
(Sôcôla đen được biết đến với hương vị đậm đà và lợi ích sức khỏe.)
Milk chocolate – Sôcôla sữa
Ví dụ: Milk chocolate is sweeter and creamier than dark chocolate.
(Sôcôla sữa ngọt và béo hơn sôcôla đen.)
White chocolate – Sôcôla trắng
Ví dụ: White chocolate is made from cocoa butter without cocoa solids.
(Sôcôla trắng được làm từ bơ cacao mà không có bột cacao.)
Chocolate bar – Thanh sôcôla
Ví dụ: She bought a chocolate bar as a snack.
(Cô ấy mua một thanh sôcôla để ăn vặt.)
Hot chocolate – Sôcôla nóng
Ví dụ: A cup of hot chocolate is perfect for a cold winter night.
(Một tách sôcôla nóng là hoàn hảo cho một đêm mùa đông lạnh.)
Chocolate truffle – Kẹo sôcôla nhân mềm
Ví dụ: Chocolate truffles are often filled with ganache or nuts.
(Kẹo sôcôla nhân mềm thường được làm từ nhân kem ganache hoặc hạt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết