VIETNAMESE

ngựa gỗ

ngựa đồ chơi

word

ENGLISH

wooden horse

  
NOUN

/ˈwʊdn hɔːrs/

toy horse

Ngựa gỗ là đồ chơi hình ngựa làm từ gỗ.

Ví dụ

1.

Ngựa gỗ được sơn rực rỡ.

The wooden horse was painted brightly.

2.

Ngựa gỗ là đồ chơi cổ điển.

Wooden horses are classic toys.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của wooden horse nhé! check Toy horse – Ngựa đồ chơi

Phân biệt: Toy horse có thể được làm từ nhiều chất liệu như nhựa, vải hoặc gỗ, không chỉ giới hạn ở gỗ.

Ví dụ: The child played with a toy horse all afternoon. (Đứa trẻ chơi với con ngựa đồ chơi suốt cả buổi chiều.) check Carved horse – Ngựa chạm khắc

Phân biệt: Carved horse nhấn mạnh vào việc con ngựa được chạm khắc từ gỗ, thường dùng để trang trí hơn là để chơi.

Ví dụ: The artisan crafted a beautifully carved horse from oak wood. (Người thợ thủ công đã tạo ra một con ngựa chạm khắc tuyệt đẹp từ gỗ sồi.) check Wooden pony – Ngựa gỗ nhỏ

Phân biệt: Wooden pony là phiên bản nhỏ hơn của wooden horse, thường dành cho trẻ nhỏ.

Ví dụ: The toddler loved his wooden pony toy. (Em bé rất thích món đồ chơi ngựa gỗ nhỏ của mình.) check Handmade wooden horse – Ngựa gỗ thủ công

Phân biệt: Handmade wooden horse nhấn mạnh vào việc con ngựa được làm thủ công, thay vì sản xuất hàng loạt.

Ví dụ: The antique shop sold a handmade wooden horse from the 19th century. (Cửa hàng đồ cổ bán một con ngựa gỗ thủ công từ thế kỷ 19.)