VIETNAMESE

hình ảnh cá nhân

ENGLISH

personal image

  
NOUN

/ˈpɜrsɪnɪl ˈɪməʤ/

self-image

"Hình ảnh cá nhân" là cách mà một người tự thể hiện và được người khác nhận thấy về bản thân mình, bao gồm cả vẻ ngoài, cách cư xử, và phong cách.

Ví dụ

1.

Công ty đã giúp anh ấy cải thiện hình ảnh cá nhân của mình thông qua huấn luyện chuyên nghiệp và chăm sóc bản thân.)

The company helped him improve his personal image through professional coaching and grooming.

2.

Hình ảnh cá nhân của cô ấy luôn rất quan trọng, vì vậy cô ấy chú ý đến ngoại hình và cách cư xử của mình.

Her personal image has always been important to her, so she pays close attention to her appearance and behavior.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Personal Image nhé! check Self-Image - Hình ảnh bản thân trong nhận thức cá nhân

Phân biệt: Self-image mô tả cách một người nhìn nhận bản thân họ, có thể khác với cách người khác nhìn nhận.

Ví dụ: Her self-image improved after she gained confidence. (Hình ảnh bản thân của cô ấy được cải thiện sau khi cô ấy trở nên tự tin hơn.) check Public Image - Hình ảnh cá nhân trong mắt công chúng

Phân biệt: Public image nhấn mạnh cách một người được nhìn nhận trong xã hội hoặc truyền thông.

Ví dụ: The politician worked hard to maintain a positive public image. (Chính trị gia đó nỗ lực duy trì hình ảnh tích cực trước công chúng.) check Personal Branding - Thương hiệu cá nhân

Phân biệt: Personal branding là cách một người tự quảng bá bản thân để tạo dấu ấn riêng biệt.

Ví dụ: She focused on her personal branding to grow her career online. (Cô ấy tập trung vào xây dựng thương hiệu cá nhân để phát triển sự nghiệp trực tuyến.) check Appearance - Ngoại hình, diện mạo bên ngoài

Phân biệt: Appearance mô tả cách một người trông như thế nào, bao gồm trang phục, kiểu tóc, và phong cách.

Ví dụ: Her appearance always reflects professionalism. (Diện mạo của cô ấy luôn thể hiện sự chuyên nghiệp.)