VIETNAMESE
vé tàu
vé đi tàu, vé đường sắt
ENGLISH
train ticket
/treɪn ˈtɪkɪt/
rail pass
Vé tàu là vé dùng để đi tàu hỏa hoặc tàu điện.
Ví dụ
1.
Cô ấy mua vé tàu đi đến thành phố.
She purchased a train ticket to the city.
2.
Vé tàu được kiểm tra trước khi lên tàu.
Train tickets are checked before boarding.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của train ticket nhé!
Railway ticket – Vé tàu hỏa
Phân biệt: Railway ticket là thuật ngữ phổ biến dùng để chỉ vé đi tàu hỏa ở nhiều quốc gia.
Ví dụ:
She bought a railway ticket for her journey across Europe.
(Cô ấy mua một vé tàu hỏa cho chuyến đi xuyên châu Âu của mình.)
Subway ticket – Vé tàu điện ngầm
Phân biệt: Subway ticket dùng để đi tàu điện ngầm trong các thành phố lớn.
Ví dụ:
You need a subway ticket to access the metro station.
(Bạn cần một vé tàu điện ngầm để vào ga tàu điện.)
Commuter pass – Vé tháng tàu hỏa/tàu điện
Phân biệt: Commuter pass là vé dành cho người đi làm hằng ngày, thường có giá trị trong một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ:
He uses a commuter pass to travel between home and work.
(Anh ấy sử dụng vé tháng tàu điện để đi lại giữa nhà và nơi làm việc.)
High-speed rail ticket – Vé tàu cao tốc
Phân biệt: High-speed rail ticket là vé dùng cho các chuyến tàu cao tốc như Shinkansen ở Nhật Bản hoặc TGV ở Pháp.
Ví dụ: They booked a high-speed rail ticket from Tokyo to Kyoto. (Họ đã đặt vé tàu cao tốc từ Tokyo đến Kyoto.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết