VIETNAMESE

nhũ

bột lấp lánh

word

ENGLISH

glitter

  
NOUN

/ˈɡlɪtər/

sparkle

Nhũ là dạng hạt hoặc bột lấp lánh, thường dùng trong trang trí hoặc mỹ phẩm.

Ví dụ

1.

Cô ấy thêm nhũ vào dự án thủ công.

She added glitter to the craft project.

2.

Nhũ rất phổ biến trong nghệ thuật móng tay.

Glitter is popular in nail art.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của glitter nhé! check Shimmer – Ánh sáng lấp lánh nhẹ

Phân biệt: Shimmer mô tả ánh sáng phản chiếu nhẹ nhàng, thường dùng trong mỹ phẩm và vải vóc.

Ví dụ: Her dress had a beautiful shimmer under the lights. (Chiếc váy của cô ấy có ánh sáng lấp lánh tuyệt đẹp dưới ánh đèn.) check Sparkle – Lấp lánh rực rỡ

Phân biệt: Sparkle mô tả ánh sáng nhấp nháy hoặc phát ra từ bề mặt phản chiếu, như kim cương hoặc nước.

Ví dụ: The diamonds sparkled under the sunlight. (Những viên kim cương lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.) check Glitz – Sự hào nhoáng

Phân biệt: Glitz mô tả sự lấp lánh xa hoa, thường liên quan đến thời trang hoặc giải trí.

Ví dụ: The event was full of glitz and glamour. (Sự kiện tràn ngập sự hào nhoáng và quyến rũ.) check Metallic dust – Bụi kim loại lấp lánh

Phân biệt: Metallic dust là dạng hạt nhỏ của kim loại, tạo hiệu ứng sáng lấp lánh.

Ví dụ: The artist used metallic dust for a sparkling effect on the painting. (Nghệ sĩ sử dụng bụi kim loại để tạo hiệu ứng lấp lánh cho bức tranh.)