VIETNAMESE

gầy yếu

ENGLISH

frail

  
ADJ

/freɪl/

feeble, debilitated

"Gầy yếu" là từ dùng để mô tả tình trạng cơ thể vừa gầy gò, vừa thiếu sức khỏe, thường dẫn đến sự suy nhược về thể chất. Tình trạng này có thể do tuổi tác, bệnh tật, hoặc sự thiếu dinh dưỡng kéo dài.

Ví dụ

1.

Bà lão gầy yếu hầu như không thể nhấc nổi ấm nước.

The frail old woman could barely lift the kettle.

2.

Sau nhiều tháng ốm đau, anh ấy trở nên gầy yếu đến mức cần giúp đỡ để thực hiện những việc đơn giản.

After months of illness, he became so frail that he needed help with simple tasks.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Frail nhé! check Weak and Delicate - Yếu đuối và mong manh

Phân biệt: Weak and delicate mô tả một người không có sức mạnh thể chất, dễ bị ảnh hưởng bởi bệnh tật hoặc căng thẳng.

Ví dụ: Her weak and delicate frame made her appear fragile. (Thân hình yếu đuối và mong manh của cô ấy khiến cô ấy trông dễ vỡ.) check Feeble - Suy nhược, thiếu sức lực

Phân biệt: Feeble mô tả một người quá yếu để thực hiện các hoạt động hàng ngày bình thường.

Ví dụ: The old man’s feeble legs made walking difficult. (Đôi chân yếu ớt của cụ ông khiến việc đi lại trở nên khó khăn.) check Emaciated - Gầy trơ xương, suy kiệt

Phân biệt: Emaciated mô tả một người gầy đến mức da bọc xương, thường do suy dinh dưỡng hoặc bệnh tật kéo dài.

Ví dụ: The emaciated child was immediately given medical attention. (Đứa trẻ gầy trơ xương lập tức được chăm sóc y tế.) check Puny - Nhỏ bé, yếu ớt

Phân biệt: Puny mô tả một người có cơ thể nhỏ và yếu, không có nhiều sức mạnh.

Ví dụ: His puny arms struggled to lift the heavy box. (Đôi tay nhỏ bé và yếu ớt của anh ấy chật vật khi nâng chiếc hộp nặng.)