VIETNAMESE

thùng đựng rác to

thùng rác lớn, thùng rác công cộng

word

ENGLISH

large trash bin

  
NOUN

/lɑːrʤ træʃ bɪn/

dumpster

Thùng đựng rác to là thùng rác kích thước lớn dùng cho khu vực công cộng.

Ví dụ

1.

Thùng đựng rác to được đặt ngoài công viên.

The large trash bin was placed outside the park.

2.

Thùng rác lớn được dọn hàng tuần.

Large trash bins are emptied weekly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của large trash bin nhé! check Dumpster – Thùng rác công cộng cỡ lớn

Phân biệt: Dumpster là thùng rác công suất lớn, thường được sử dụng trong các khu vực công cộng hoặc công nghiệp.

Ví dụ: The restaurant threw all its waste into a dumpster. (Nhà hàng đổ tất cả rác thải vào một thùng rác lớn.) check Waste container – Thùng chứa rác thải

Phân biệt: Waste container là thuật ngữ chung để chỉ các thùng chứa rác trong khu dân cư hoặc thương mại.

Ví dụ: The waste container was placed near the park entrance. (Thùng chứa rác thải được đặt gần lối vào công viên.) check Industrial trash bin – Thùng rác công nghiệp

Phân biệt: Industrial trash bin được sử dụng trong các khu công nghiệp hoặc nhà máy để xử lý rác thải lớn.

Ví dụ: The factory installed several industrial trash bins for waste disposal. (Nhà máy đã lắp đặt nhiều thùng rác công nghiệp để xử lý chất thải.) check Roll-out garbage bin – Thùng rác có bánh xe

Phân biệt: Roll-out garbage bin có bánh xe giúp di chuyển dễ dàng, thường được dùng trong các khu dân cư.

Ví dụ: Residents use roll-out garbage bins for weekly trash collection. (Cư dân sử dụng thùng rác có bánh xe để đựng rác hàng tuần.)