VIETNAMESE
viên nén gỗ
nén gỗ, hạt gỗ
ENGLISH
wood pellet
/wʊd ˈpɛlɪt/
compressed wood
Viên nén gỗ là mảnh gỗ được nén nhỏ, dùng làm nhiên liệu hoặc vật liệu xây dựng.
Ví dụ
1.
Viên nén gỗ được sử dụng làm nhiên liệu thân thiện với môi trường.
Wood pellets are used as eco-friendly fuel.
2.
Viên nén gỗ rất phổ biến trong hệ thống sưởi.
Wood pellets are common in heating systems.
Ghi chú
Viên nén gỗ là một từ vựng thuộc lĩnh vực năng lượng và vật liệu xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Biomass fuel – Nhiên liệu sinh khối
Ví dụ:
Biomass fuel is made from organic materials, including wood pellets.
(Nhiên liệu sinh khối được làm từ các vật liệu hữu cơ, bao gồm viên nén gỗ.)
Compressed wood – Gỗ nén
Ví dụ:
Compressed wood is a sustainable material for building and energy production.
(Gỗ nén là một vật liệu bền vững cho xây dựng và sản xuất năng lượng.)
Wood briquette – Viên nén gỗ ép
Ví dụ:
Wood briquettes are another form of compressed wood used for heating.
(Viên nén gỗ ép là một dạng khác của gỗ nén được sử dụng để sưởi ấm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết