VIETNAMESE

săn tin

thu thập tin tức

ENGLISH

gather news

  
VERB

/ˈɡæðər njuːz/

collect information

Săn tin là hành động tìm kiếm và thu thập thông tin, thường là cho mục đích báo chí.

Ví dụ

1.

The journalist gathered news about the recent event.

Phóng viên săn tin về sự kiện gần đây.

2.

She gathered news for her article.

Cô ấy săn tin cho bài viết của mình.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “gather news” khi nói hoặc viết nhé! check Common Collocations: check Gather news quickly - Thu thập tin tức nhanh chóng Ví dụ: The reporter gathered news quickly to meet the deadline. (Phóng viên thu thập tin tức nhanh chóng để kịp thời hạn.) check Gather news accurately - Thu thập tin tức chính xác Ví dụ: She gathered news accurately for her article. (Cô ấy thu thập tin tức chính xác cho bài viết của mình.) check Gather news for a publication - Thu thập tin tức cho một ấn phẩm Ví dụ: They gathered news for the weekly magazine. (Họ thu thập tin tức cho tạp chí hàng tuần.)