VIETNAMESE
quái thai
thai nhi dị tật
ENGLISH
abnormal fetus
/æbˈnɔrməl ˈfitəs/
malformed fetus
"Quái thai" là từ dùng để chỉ thai phát triển không bình thường, có hình thù quái dị.
Ví dụ
1.
Một thai nhi bị hở hàm ếch được coi là một quái thai.
A fetus with a cleft lip and palate is considered an abnormal fetus.
2.
Tiếp xúc với bức xạ trong thai kỳ có thể dẫn đến sự phát triển của một quái thai với dị tật bẩm sinh.
Exposure to radiation during pregnancy can lead to the development of an abnormal fetus with birth defects.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Abnormal Fetus nhé!
Deformed Fetus - Thai nhi bị dị dạng
Phân biệt: Deformed fetus mô tả thai nhi có hình dạng bất thường do dị tật bẩm sinh.
Ví dụ:
The doctor detected a deformed fetus during the ultrasound.
(Bác sĩ phát hiện thai nhi bị dị dạng trong quá trình siêu âm.)
Malformed Fetus - Thai nhi phát triển không bình thường
Phân biệt: Malformed fetus nhấn mạnh sự bất thường trong sự phát triển hình thái của thai nhi.
Ví dụ:
A malformed fetus may require medical intervention.
(Thai nhi phát triển bất thường có thể cần can thiệp y tế.)
Genetically Abnormal Fetus - Thai nhi có bất thường về gen
Phân biệt: Genetically abnormal fetus mô tả thai nhi có đột biến hoặc bất thường về mặt di truyền.
Ví dụ:
Certain genetic disorders can lead to a genetically abnormal fetus.
(Một số rối loạn di truyền có thể dẫn đến thai nhi có bất thường về gen.)
Non-Viable Fetus - Thai nhi không thể sống sót
Phân biệt: Non-viable fetus mô tả tình trạng thai nhi không thể tiếp tục phát triển hoặc không thể sống sót sau khi sinh.
Ví dụ: The doctor confirmed that the non-viable fetus would not survive birth. (Bác sĩ xác nhận thai nhi không thể sống sót sau khi sinh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết