VIETNAMESE

viên đá nền móng

đá nền, đá móng

word

ENGLISH

foundation stone

  
NOUN

/faʊnˈdeɪʃən stoʊn/

base stone

Viên đá nền móng là viên đá lớn dùng để làm nền móng cho công trình.

Ví dụ

1.

Viên đá nền móng được đặt cẩn thận.

The foundation stone was placed carefully.

2.

Viên đá nền móng rất quan trọng trong xây dựng.

Foundation stones are critical in construction.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của foundation stone nhé! check Cornerstone – Đá góc

Phân biệt: Cornerstone là viên đá được đặt ở góc của nền móng công trình, tượng trưng cho sự bắt đầu, trong khi foundation stone là viên đá lớn đặt làm nền móng chính.

Ví dụ: The cornerstone was laid during the ceremony to mark the start of the building project. (Đá góc được đặt trong buổi lễ để đánh dấu sự khởi đầu của dự án xây dựng.) check Base stone – Đá nền

Phân biệt: Base stone là viên đá lớn được đặt làm nền cho một công trình, tương tự như foundation stone, nhưng có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác.

Ví dụ: The workers placed the base stone carefully before constructing the walls. (Những người công nhân đặt đá nền cẩn thận trước khi xây dựng các bức tường.) check Bedrock – Đá nền

Phân biệt: Bedrock là lớp đá cứng nằm dưới lớp đất, đóng vai trò nền tảng cho công trình, còn foundation stone là viên đá được đặt đầu tiên làm nền móng.

Ví dụ: The construction was built on solid bedrock, ensuring stability. (Công trình được xây trên đá nền chắc chắn, đảm bảo sự ổn định.) check Building block – Khối xây dựng

Phân biệt: Building block có thể chỉ bất kỳ phần cấu trúc nào trong công trình, nhưng foundation stone thường là viên đá lớn đầu tiên.

Ví dụ: The first building block of the project was carefully placed in the foundation. (Khối xây dựng đầu tiên của dự án được đặt cẩn thận trong nền móng.)