VIETNAMESE
vỉ lò
giá lò, khay lò
ENGLISH
oven rack
/ˈʌvn ræk/
baking rack
Vỉ lò là tấm đỡ bằng kim loại bên trong lò để giữ thực phẩm hoặc dụng cụ.
Ví dụ
1.
Vỉ lò được tháo ra để vệ sinh lò.
The oven rack was removed to clean the oven.
2.
Vỉ lò có thể điều chỉnh cho các món ăn khác nhau.
Oven racks are adjustable for different dishes.
Ghi chú
Vỉ lò là một từ vựng thuộc lĩnh vực nấu ăn và thiết bị gia dụng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Baking rack – Vỉ nướng
Ví dụ:
A baking rack is useful for cooling baked goods.
(Một vỉ nướng rất hữu ích để làm mát các món nướng.)
Grill rack – Vỉ nướng thịt
Ví dụ:
The grill rack can be adjusted for different heights when grilling.
(Vỉ nướng thịt có thể điều chỉnh độ cao khi nướng.)
Wire rack – Giá đỡ bằng kim loại
Ví dụ:
Use a wire rack to hold the cake while it cools.
(Dùng giá đỡ bằng kim loại để giữ chiếc bánh khi nó nguội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết