VIETNAMESE

vết in

dấu in, vết in

word

ENGLISH

print mark

  
NOUN

/prɪnt mɑːrk/

printed trace

Vết in là dấu vết in lên bề mặt, thường do mực hoặc áp lực.

Ví dụ

1.

Vết in hiện rõ trên giấy.

The print mark was clear on the paper.

2.

Vết in cho thấy chất lượng in cao.

Print marks indicate high-quality printing.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của print mark nhé! check Imprint – Dấu ấn

Phân biệt: Imprint thường chỉ dấu ấn rõ ràng và sâu, được tạo ra do sự tác động hoặc in lên bề mặt.

Ví dụ: The imprint of the letter was still visible on the paper. (Dấu ấn của bức thư vẫn còn rõ trên giấy.) check Stamp – Dấu đóng

Phân biệt: Stamp chỉ dấu ấn hoặc hình ảnh được đóng lên bề mặt bằng áp lực, thường là thông qua tem hoặc con dấu.

Ví dụ: The document had a stamp from the official office. (Tài liệu có một dấu đóng từ văn phòng chính thức.) check Mark – Dấu vết

Phân biệt: Mark thường là dấu được tạo ra do sự tác động nhẹ hoặc áp lực không mạnh, khác với print mark thường do in ấn hoặc áp lực lớn hơn.

Ví dụ: The mark left on the paper was from the pencil. (Dấu vết trên giấy là do bút chì.) check Etching – Khắc dấu

Phân biệt: Etching chỉ dấu được tạo ra thông qua quá trình khắc, thường là sâu và chi tiết hơn so với print mark.

Ví dụ: The artist created an etching on the metal plate. (Nghệ sĩ đã tạo ra một dấu khắc trên tấm kim loại.)