VIETNAMESE

đồ thủ công

sản phẩm thủ công

word

ENGLISH

handcrafted items

  
NOUN

/ˈhændkræftɪd ˈaɪtəmz/

handmade goods

Đồ thủ công là các sản phẩm làm bằng tay, không qua sản xuất máy móc.

Ví dụ

1.

Cửa hàng chuyên bán đồ thủ công.

The shop specializes in handcrafted items.

2.

Đồ thủ công mang tính nghệ thuật và độc đáo.

Handcrafted items are unique and artistic.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của handcrafted items nhé! check Handmade items – Đồ thủ công

Phân biệt: Handmade items là những sản phẩm được làm thủ công, không qua sản xuất máy móc, giống như handcrafted items, nhưng từ này có thể bao quát hơn các sản phẩm không chỉ là đồ trang trí.

Ví dụ: The market sells handmade items from local artisans. (Chợ bán các đồ thủ công từ các nghệ nhân địa phương.) check Craft items – Đồ thủ công mỹ nghệ

Phân biệt: Craft items là các sản phẩm thủ công, thường được làm theo kỹ thuật truyền thống, rất giống handcrafted items, nhưng từ này có thể bao gồm cả các sản phẩm trang trí hoặc vật dụng sinh hoạt.

Ví dụ: She sold craft items at the art fair. (Cô ấy bán đồ thủ công mỹ nghệ tại hội chợ nghệ thuật.) check Artisanal goods – Sản phẩm thủ công

Phân biệt: Artisanal goods là các sản phẩm được làm thủ công với sự tinh tế, rất giống handcrafted items, nhưng từ này có thể nhấn mạnh vào sự độc đáo và chất lượng của sản phẩm.

Ví dụ: The shop specializes in selling artisanal goods like pottery and jewelry. (Cửa hàng chuyên bán sản phẩm thủ công như đồ gốm và trang sức.) check Custom-made items – Đồ làm theo yêu cầu

Phân biệt: Custom-made items là những sản phẩm được làm theo yêu cầu của khách hàng, tương tự handcrafted items, nhưng từ này nhấn mạnh vào việc tạo ra sản phẩm riêng biệt theo yêu cầu.

Ví dụ: The designer created custom-made items for the client’s special event. (Nhà thiết kế tạo ra đồ làm theo yêu cầu cho sự kiện đặc biệt của khách hàng.)