VIETNAMESE

cuộn băng tan

băng chịu nhiệt

word

ENGLISH

PTFE tape

  
NOUN

/ˌpiːˌtiːˈɛfˈiː teɪp/

plumber's tape

Cuộn băng tan là băng dính chịu nhiệt, thường dùng để quấn các khớp nối ống nước.

Ví dụ

1.

Người thợ dùng cuộn băng tan để bịt kín đường ống.

The plumber used PTFE tape to seal the pipes.

2.

Anh ấy hết băng tan khi làm việc.

He ran out of PTFE tape while working.

Ghi chú

Từ PTFE tape là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật liệu và xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Sealing tape – Băng dính niêm phong Ví dụ: PTFE tape is a type of sealing tape used for preventing leaks in plumbing and piping systems. (Cuộn băng tan là một loại băng dính niêm phong được sử dụng để ngăn rò rỉ trong các hệ thống ống nước.) check Plumbing tape – Băng dính ống nước Ví dụ: PTFE tape is often referred to as plumbing tape due to its use in sealing threaded pipe joints. (Cuộn băng tan thường được gọi là băng dính ống nước vì được sử dụng để niêm phong các mối nối ống có ren.) check Insulation tape – Băng dính cách điện Ví dụ: PTFE tape can also act as an insulation tape to prevent electrical conductivity in pipes. (Cuộn băng tan cũng có thể hoạt động như một băng dính cách điện để ngăn ngừa khả năng dẫn điện trong các ống.) check Leak-proof tape – Băng dính chống rò rỉ Ví dụ: PTFE tape is commonly used as leak-proof tape in plumbing to ensure a secure seal. (Cuộn băng tan thường được sử dụng như băng dính chống rò rỉ trong hệ thống ống nước để đảm bảo niêm phong chắc chắn.)