VIETNAMESE
tóc mai dài
ENGLISH
long sideburns
/lɔŋ ˈsaɪd.bɝːnz/
"Tóc mai dài" là phần tóc mọc dài từ thái dương xuống dưới tai, thường để dài hơn tóc mai thông thường và đôi khi là một phần của kiểu tóc nhất định.
Ví dụ
1.
Anh để tóc mai dài để phù hợp với phong cách cổ điển của mình.
He grew long sideburns to match his retro style.
2.
Tóc mai dài của anh làm tăng thêm vẻ ngoài phong trần cho tổng thể diện mạo của anh.
His long sideburns added a rugged charm to his overall look.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Long Sideburns nhé!
Extended Sideburns - Tóc mai kéo dài
Phân biệt: Extended Sideburns mô tả tóc mai dài hơn bình thường nhưng không quá nổi bật như kiểu tóc đặc trưng.
Ví dụ:
His extended sideburns gave him a vintage look.
(Tóc mai dài của anh ấy mang đến một vẻ ngoài cổ điển.)
Mutton Chops - Tóc mai dày và dài, kiểu râu quai nón
Phân biệt: Mutton Chops là kiểu tóc mai rất dày, dài xuống gần quai hàm, thường kết hợp với râu.
Ví dụ:
He styled his facial hair into classic mutton chops.
(Anh ấy tạo kiểu râu thành kiểu tóc mai dày cổ điển.)
Tapered Sideburns - Tóc mai thuôn gọn
Phân biệt: Tapered Sideburns chỉ tóc mai dài nhưng được cắt thuôn nhỏ dần ở phía dưới.
Ví dụ:
His tapered sideburns complemented his sharp jawline.
(Tóc mai thuôn gọn làm nổi bật đường viền hàm sắc nét của anh ấy.)
Classic Sideburns - Tóc mai truyền thống
Phân biệt: Classic Sideburns mô tả tóc mai dài vừa phải, thường thấy ở các kiểu tóc cổ điển.
Ví dụ: The actor sported classic sideburns reminiscent of the 70s. (Nam diễn viên để tóc mai truyền thống gợi nhớ đến những năm 70.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết