VIETNAMESE
lam lũ
cần cù, vất vả, nhọc nhằn
ENGLISH
hardworking
/ˈhɑrˌdwɜrkɪŋ/
diligent, industrious
"Lam lũ" là từ để mô tả một cuộc sống hoặc tình trạng phải làm việc vất vả, thường xuyên chịu đựng khó khăn, gian khổ mà không có nhiều thời gian hoặc điều kiện để chăm sóc bản thân.
Ví dụ
1.
Người mẹ lam lũ của ba đứa con không bao giờ có một giây phút nghỉ ngơi, luôn cố gắng lo cho gia đình mình.
The hardworking mother of three never had a moment of rest, always striving to provide for her family.
2.
Công việc lam lũ của cô ở nhà máy khiến cô kiệt sức và không có nhiều thời gian cho bản thân.
Her hardworking job at the factory left her exhausted and with little time for herself.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hardworking nhé!
Diligent - Siêng năng, cần cù
Phân biệt: Diligent mô tả sự chăm chỉ, kiên trì trong công việc hoặc học tập.
Ví dụ:
She is a diligent student who always submits her assignments on time.
(Cô ấy là một học sinh siêng năng, luôn nộp bài đúng hạn.)
Industrious - Chăm chỉ, làm việc không ngừng nghỉ
Phân biệt: Industrious nhấn mạnh sự siêng năng và tận tụy trong công việc, không ngại khó.
Ví dụ:
The industrious farmer worked from dawn to dusk.
(Người nông dân chăm chỉ làm việc từ sáng sớm đến tối mịt.)
Toiling - Lao động vất vả, làm việc cực nhọc
Phân biệt: Toiling thường diễn tả công việc nặng nhọc, cực nhọc về thể chất hoặc tinh thần.
Ví dụ:
She was toiling in the fields under the hot sun.
(Cô ấy làm việc vất vả trên cánh đồng dưới ánh nắng gay gắt.)
Struggling - Vật lộn với công việc, gặp nhiều khó khăn
Phân biệt: Struggling nhấn mạnh sự cố gắng vượt qua khó khăn để làm việc hoặc đạt được mục tiêu.
Ví dụ: The struggling worker had to do multiple jobs to support his family. (Người lao động vất vả phải làm nhiều công việc để nuôi gia đình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết