VIETNAMESE

đồ mỹ ký

trang sức mỹ ký

word

ENGLISH

costume jewelry

  
NOUN

/ˈkɒstjuːm ˈʤuːəlri/

imitation jewelry

Đồ mỹ ký là các sản phẩm làm từ hợp kim hoặc kim loại mạ, thường dùng để trang trí.

Ví dụ

1.

Cô ấy mua vài món đồ mỹ ký đẹp.

She bought some beautiful costume jewelry.

2.

Đồ mỹ ký vừa rẻ vừa phong cách.

Costume jewelry is affordable and stylish.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của costume jewelry nhé! check Fashion jewelry – Trang sức thời trang

Phân biệt: Fashion jewelry là trang sức được thiết kế theo xu hướng thời trang, giống như costume jewelry, nhưng từ này thường nhấn mạnh vào việc trang sức đó không đắt tiền và mang tính thời trang.

Ví dụ: She wore a stunning piece of fashion jewelry at the party. (Cô ấy đeo một món trang sức thời trang tuyệt đẹp tại bữa tiệc.) check Imitation jewelry – Trang sức mô phỏng

Phân biệt: Imitation jewelry là trang sức mô phỏng các mẫu thiết kế cao cấp, giống costume jewelry, nhưng từ này thường nhấn mạnh vào việc sao chép các mẫu trang sức cao cấp.

Ví dụ: The store sold imitation jewelry made to look like diamonds. (Cửa hàng bán trang sức mô phỏng được làm giống như kim cương.) check Bijoux – Trang sức

Phân biệt: Bijoux là từ tiếng Pháp chỉ trang sức nói chung, có thể bao gồm cả costume jewelry, nhưng từ này mang tính chất quý phái hơn và có thể bao gồm các trang sức cao cấp.

Ví dụ: She bought a set of beautiful bijoux for her wedding. (Cô ấy mua một bộ trang sức đẹp cho đám cưới của mình.) check Trendy jewelry – Trang sức xu hướng

Phân biệt: Trendy jewelry là trang sức theo xu hướng thời trang, tương tự costume jewelry, nhưng từ này nhấn mạnh vào sự phổ biến và hiện đại của các mẫu trang sức.

Ví dụ: Trendy jewelry is often affordable and stylish. (Trang sức xu hướng thường dễ mua và thời trang.)