VIETNAMESE

duỗi

ENGLISH

straighten

  
VERB

/ˈstreɪtən/

"Duỗi" là làm cho một vật, phần cơ thể, hoặc vật liệu trở nên thẳng hoặc không còn cong, uốn khúc. Điều này có thể áp dụng cho các bộ phận cơ thể, quần áo, hoặc các đối tượng khác cần được làm cho thẳng hoặc đều.

Ví dụ

1.

Người thợ may giúp cô ấy duỗi các nếp nhăn trên chiếc váy.

The tailor helped her straighten the wrinkles in the dress.

2.

Cô ấy duỗi tóc trước khi đi dự tiệc.

She straightened her hair before going to the party.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Straighten nhé! check Extend - Duỗi dài, kéo dài

Phân biệt: Extend mô tả hành động kéo dài một bộ phận của cơ thể hoặc vật nào đó.

Ví dụ: She extended her arms to reach the book. (Cô ấy duỗi tay để với cuốn sách.) check Flatten - Làm phẳng

Phân biệt: Flatten mang ý nghĩa làm cho một vật gì đó trở nên bằng phẳng, không còn nhăn nhúm hay cong.

Ví dụ: He flattened the paper before writing on it. (Anh ấy làm phẳng tờ giấy trước khi viết lên.) check Stretch - Kéo giãn, làm dài ra

Phân biệt: Stretch mô tả hành động kéo dài cơ thể hoặc một vật để làm nó giãn ra.

Ví dụ: She stretched her legs after sitting for hours. (Cô ấy duỗi chân sau khi ngồi nhiều giờ.) check Align - Căn chỉnh thẳng hàng

Phân biệt: Align nhấn mạnh việc làm cho một thứ gì đó ngay ngắn theo đường thẳng hoặc đúng vị trí.

Ví dụ: She aligned the books neatly on the shelf. (Cô ấy sắp xếp sách thẳng hàng trên kệ.)