VIETNAMESE

tờ quảng cáo

tờ rơi, tờ bướm quảng bá

word

ENGLISH

advertisement leaflet

  
NOUN

/ˌædvərˈtaɪzmənt ˈliːflɪt/

ad flyer

Tờ quảng cáo là tờ giấy in thông tin quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ.

Ví dụ

1.

Tờ quảng cáo giới thiệu cửa hàng mới.

The advertisement leaflet promoted the new store.

2.

Tờ quảng cáo được phát miễn phí.

Advertisement leaflets are distributed freely.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của advertisement leaflet nhé! check Flyer – Tờ rơi quảng cáo

Phân biệt: Flyer là tờ giấy quảng cáo nhỏ, thường phát tay để quảng bá sự kiện hoặc dịch vụ.

Ví dụ: The store handed out flyers for its grand opening. (Cửa hàng phát tờ rơi cho buổi khai trương.) check Brochure – Tờ gấp quảng cáo

Phân biệt: Brochure thường có nhiều trang gấp lại, cung cấp thông tin chi tiết hơn về sản phẩm hoặc dịch vụ.

Ví dụ: The hotel provided a brochure with details about its services. (Khách sạn cung cấp một tờ gấp quảng cáo với thông tin chi tiết về các dịch vụ của họ.) check Pamphlet – Sách mỏng quảng cáo

Phân biệt: Pamphlet có nội dung dài hơn leaflet và có thể chứa nhiều thông tin giáo dục hoặc hướng dẫn sử dụng.

Ví dụ: The health department distributed pamphlets about disease prevention. (Sở y tế phát tờ sách nhỏ về phòng chống dịch bệnh.) check Handbill – Tờ rơi phát tay

Phân biệt: Handbill là một loại tờ rơi nhỏ, thường dùng để quảng bá nhanh một sự kiện hoặc chương trình khuyến mãi.

Ví dụ: They distributed handbills to promote the upcoming concert. (Họ phát tờ rơi để quảng bá cho buổi hòa nhạc sắp tới.)