VIETNAMESE

ngăm

ENGLISH

tan

  
ADJ

/tæn/

tanned

"Ngăm" dùng để miêu tả làn da có màu nâu sẫm hoặc rám nắng tự nhiên, thường do tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc do yếu tố di truyền.

Ví dụ

1.

Cô ấy có làn da ngăm tự nhiên khiến cô ấy trông khỏe khoắn và rạng rỡ.

She has a natural tan skin that makes her look healthy and radiant.

2.

Anh ấy luôn có làn da ngăm nhẹ, ngay cả trong mùa đông.

He always had a light tan skin, even in the winter.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Tan nhé! check Sun-Kissed Skin - Làn da rám nắng nhẹ

Phân biệt: Sun-kissed skin mô tả làn da có sắc nâu nhẹ nhàng, tự nhiên dưới ánh nắng.

Ví dụ: Her sun-kissed skin made her look radiant and healthy. (Làn da rám nắng nhẹ của cô ấy khiến cô trông rạng rỡ và khỏe khoắn.) check Bronzed - Làn da nâu ánh đồng

Phân biệt: Bronzed mô tả làn da có màu nâu ấm và ánh lên sắc đồng, thường do tắm nắng.

Ví dụ: After a week at the beach, he came back looking bronzed and refreshed. (Sau một tuần ở bãi biển, anh ấy trở về với làn da rám nắng và trông sảng khoái hơn.) check Deeply Tanned - Làn da rám nắng đậm

Phân biệt: Deeply tanned mô tả làn da có sắc nâu rõ rệt, thường do tiếp xúc lâu với ánh mặt trời.

Ví dụ: His deeply tanned complexion showed how much time he spent outdoors. (Làn da rám nắng đậm của anh ấy cho thấy anh ấy dành nhiều thời gian ngoài trời.) check Olive Skin - Làn da màu ô-liu

Phân biệt: Olive skin mô tả sắc da trung bình, không quá trắng nhưng cũng không quá sẫm, có ánh xanh hoặc vàng nhẹ.

Ví dụ: Many Mediterranean people have naturally olive skin. (Nhiều người vùng Địa Trung Hải có làn da tự nhiên màu ô-liu.)