VIETNAMESE
đồng hồ mặt trời
đồng hồ mặt trời
ENGLISH
Sundial
/ˈsʌnˌdaɪəl/
solar clock
Đồng hồ mặt trời là thiết bị đo thời gian dựa trên bóng của mặt trời trên mặt đồng hồ.
Ví dụ
1.
Đồng hồ mặt trời theo dõi thời gian trong ngày chính xác.
The sundial accurately tracked the time of day.
2.
Anh ấy ngắm đồng hồ mặt trời trong khu vườn cổ.
He admired the sundial in the ancient garden.
Ghi chú
Từ sundial là một từ vựng thuộc lĩnh vực đo lường thời gian và lịch sử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Ancient timekeeping – Đo thời gian cổ đại
Ví dụ:
The sundial is one of the oldest ancient timekeeping devices used by civilizations to track the time.
(Đồng hồ mặt trời là một trong những thiết bị đo thời gian cổ đại được các nền văn minh sử dụng để theo dõi thời gian.)
Solar clock – Đồng hồ mặt trời
Ví dụ:
A sundial is a type of solar clock that uses the position of the sun to tell the time.
(Đồng hồ mặt trời là một loại đồng hồ mặt trời sử dụng vị trí của mặt trời để đo thời gian.)
Natural time measurement – Đo thời gian tự nhiên
Ví dụ:
The sundial is a simple method of natural time measurement that has been used for thousands of years.
(Đồng hồ mặt trời là một phương pháp đo thời gian tự nhiên đơn giản đã được sử dụng hàng nghìn năm.)
Historical timepieces – Các loại đồng hồ lịch sử
Ví dụ:
The sundial is a famous example of historical timepieces used in ancient societies.
(Đồng hồ mặt trời là một ví dụ nổi tiếng của các loại đồng hồ lịch sử được sử dụng trong các xã hội cổ đại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết