VIETNAMESE

vở nháp

sổ nháp

word

ENGLISH

notebook

  
NOUN

/ˈnoʊtbʊk/

journal, pad

Vở nháp là loại vở dùng để ghi chú, viết nháp hoặc tính toán.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã sử dụng một vở nháp để ghi ý tưởng.

He used a notebook to jot down ideas.

2.

Vở nháp rất cần thiết cho học sinh.

Notebooks are essential for students.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của notebook nhé! Scribbling pad – Tập giấy nháp

Phân biệt: Scribbling pad thường được sử dụng để chỉ các loại tập giấy mỏng, không có dòng kẻ, thường được sử dụng để ghi chú nhanh hoặc vẽ phác thảo.

Ví dụ: I always keep a scribbling pad on my desk to jot down ideas. (Tôi luôn giữ một tập giấy nháp trên bàn để ghi lại ý tưởng.) Notepad – Sổ tay

Phân biệt: Notepad thường được sử dụng để chỉ các loại sổ tay nhỏ gọn, có thể mang theo bên mình, thường được sử dụng để ghi chú nhanh hoặc ghi nhớ công việc.

Ví dụ: I carry a notepad with me to write down my to-do list. (Tôi mang theo một cuốn sổ tay để ghi lại danh sách việc cần làm của mình.) Exercise book – Vở bài tập

Phân biệt: Exercise book thường được sử dụng để chỉ các loại vở có dòng kẻ, thường được sử dụng để làm bài tập hoặc ghi chép bài học.

Ví dụ: I bought a new exercise book for my math class. (Tôi đã mua một cuốn vở bài tập mới cho lớp toán của mình.) Journal – Nhật ký

Phân biệt: Journal thường được sử dụng để ghi lại các sự kiện hàng ngày, các suy nghĩ và cảm xúc cá nhân, thường có tính chất riêng tư và không có cấu trúc nhất định.

Ví dụ: I keep a journal to record my thoughts and feelings. (Tôi viết nhật ký để ghi lại những suy nghĩ và cảm xúc của mình.)