VIETNAMESE

hình dạng

hình thức, hình dáng bên ngoài, hình hài, dáng vẻ

ENGLISH

shape

  
NOUN

/ʃeɪp/

"Hình dạng" là đặc điểm bên ngoài của một vật, bao gồm các đường nét, góc cạnh, và cấu trúc tổng thể; giúp chúng ta phân biệt các vật khác nhau.

Ví dụ

1.

Đám mây có một hình dạng kỳ lạ.

The cloud has a strange shape.

2.

Nghệ sĩ đã tỉ mỉ điêu khắc đất sét thành hình dạng tròn nhẵn.

The artist carefully sculpted the clay into a smooth, oval shape.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Shape khi nói hoặc viết nhé! check Define a Shape - Xác định hình dạng Ví dụ: The artist used bold lines to define the shape of the mountain in his painting. (Họa sĩ sử dụng những đường nét đậm để xác định hình dạng của ngọn núi trong bức tranh của mình.) check Change Shape - Thay đổi hình dạng Ví dụ: The balloon changed shape as it was inflated. (Chiếc bóng bay thay đổi hình dạng khi được bơm căng.) check Recognize a Shape - Nhận diện một hình dạng Ví dụ: Children are taught to recognize basic shapes like circles and squares at an early age. (Trẻ em được dạy nhận diện các hình dạng cơ bản như hình tròn và hình vuông từ nhỏ.) check Fit into a Shape - Vừa với một hình dạng cụ thể Ví dụ: The puzzle piece did not fit into the shape properly. (Mảnh ghép không vừa với hình dạng một cách chính xác.)