VIETNAMESE
xà bông cục
xà bông rắn
ENGLISH
bar soap
/bɑːr soʊp/
soap bar
Xà bông cục là loại xà bông dạng khối rắn dùng để làm sạch cơ thể.
Ví dụ
1.
Xà bông cục có mùi hoa oải hương.
The bar soap has a lavender scent.
2.
Xà bông cục tiện lợi cho du lịch.
Bar soaps are convenient for travel.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bar soap nhé!
Soap bar – Xà bông cục
Phân biệt: Soap bar là cách gọi phổ biến hơn của bar soap, dùng để chỉ xà bông dạng rắn.
Ví dụ:
She bought a lavender-scented soap bar.
(Cô ấy mua một bánh xà bông hương oải hương.)
Hand soap – Xà phòng rửa tay
Phân biệt: Hand soap có thể ở dạng lỏng hoặc dạng cục, chủ yếu dùng để rửa tay.
Ví dụ:
The bathroom was stocked with a hand soap bar.
(Nhà vệ sinh có sẵn một bánh xà phòng rửa tay.)
Solid soap – Xà bông rắn
Phân biệt: Solid soap nhấn mạnh vào trạng thái rắn của xà phòng, đối lập với xà phòng lỏng.
Ví dụ:
Many eco-friendly brands promote solid soap instead of liquid soap.
(Nhiều thương hiệu thân thiện với môi trường khuyến khích sử dụng xà bông rắn thay vì xà phòng lỏng.)
Bath soap – Xà phòng tắm
Phân biệt: Bath soap là xà phòng được thiết kế chủ yếu để tắm, thường có hương thơm dễ chịu.
Ví dụ: He always uses a moisturizing bath soap. (Anh ấy luôn sử dụng xà phòng tắm dưỡng ẩm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết