VIETNAMESE
dẻ
Hạt dẻ
ENGLISH
Chestnut
/ˈtʃesnʌt/
-
“Dẻ” là một loại hạt có vỏ cứng, thường được dùng làm thực phẩm hoặc chế biến món ăn.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã rang một ít hạt dẻ để làm món tráng miệng.
He roasted some chestnuts for dessert.
2.
Hạt dẻ thường được ăn vào mùa đông.
Chestnuts are often eaten in the winter.
Ghi chú
Dẻ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ dẻ nhé!
Nghĩa 1: Một loại hạt có vỏ cứng, thường được dùng làm thực phẩm.
Tiếng Anh: Chestnut
Ví dụ: The roasted chestnuts smelled wonderful at the winter market.
(Hạt dẻ nướng tỏa mùi thơm tuyệt vời ở chợ mùa đông.)
Nghĩa 2: Mềm mại, dễ uốn cong hoặc bẻ gập.
Tiếng Anh: Flexible
Ví dụ: The bamboo is dẻ, making it ideal for making baskets.
(Cây tre rất dẻ, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng để làm giỏ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết