VIETNAMESE

há cảo chiên

Bánh bao chiên

ENGLISH

Fried dumplings

  
NOUN

/fraɪd ˈdʌmplɪŋz/

Fried wontons

“Há cảo chiên” là món ăn làm từ bột bánh bao nhân tôm, thịt và gia vị, được chiên giòn.

Ví dụ

1.

Há cảo chiên rất ngon.

Fried dumplings are delicious.

2.

Tôi thích ăn há cảo chiên với nước sốt ớt.

I love eating fried dumplings with chili sauce.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ dumpling nhé! check Sweet as a dumpling - Dễ thương, ngọt ngào Ví dụ: She looked as sweet as a dumpling in her new dress. (Cô ấy trông dễ thương như một chiếc bánh bao trong bộ váy mới.) check A real dumpling - Đáng yêu, dễ thương Ví dụ: The little boy is a real dumpling with his big blue eyes and chubby cheeks. (Cậu bé nhỏ trông ngây thơ và dễ thương với đôi mắt xanh to và má phính.)