VIETNAMESE
tóc mới
ENGLISH
new hair
/nu hɛr/
"Tóc mới" là từ dùng để chỉ mái tóc đã trải qua một sự thay đổi gần đây, có thể về kiểu dáng, màu sắc hoặc độ dài.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã nhuộm tóc một màu nâu đỏ rất đẹp. Màu tóc mới thực sự hợp với cô ấy.
She dyed her hair a beautiful shade of auburn. Her new hair color really suits her.
2.
Cô ấy rất hào hứng khoe tóc mới tại bữa tiệc.
She was excited to show off her new hair at the party.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của New Hair nhé!
Fresh Cut - Tóc mới cắt
Phân biệt: Fresh cut nhấn mạnh việc vừa cắt tóc xong, tạo cảm giác mới mẻ.
Ví dụ:
He walked out of the salon with a fresh cut and a confident smile.
(Anh ấy bước ra khỏi tiệm cắt tóc với kiểu tóc mới và nụ cười tự tin.)
Hair Makeover - Thay đổi toàn bộ kiểu tóc
Phân biệt: Hair makeover mô tả sự thay đổi đáng kể về kiểu tóc, có thể bao gồm cắt, nhuộm, uốn.
Ví dụ:
She decided to get a complete hair makeover for the summer.
(Cô ấy quyết định thay đổi hoàn toàn kiểu tóc cho mùa hè.)
New Hairstyle - Kiểu tóc mới
Phân biệt: New hairstyle đề cập đến kiểu tóc mới, có thể chỉ đơn giản là thay đổi kiểu tạo kiểu.
Ví dụ:
Her new hairstyle made her look even younger.
(Kiểu tóc mới khiến cô ấy trông trẻ trung hơn.)
Recently Dyed Hair - Tóc mới nhuộm
Phân biệt: Recently dyed hair nhấn mạnh việc thay đổi màu tóc gần đây.
Ví dụ: Her recently dyed hair turned heads wherever she went. (Mái tóc mới nhuộm của cô ấy thu hút sự chú ý ở bất cứ đâu cô ấy đi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết