VIETNAMESE
tơ nhện
sợi nhện, tơ tự nhiên từ nhện
ENGLISH
spider silk
/ˈspaɪdər sɪlk/
web silk
Tơ nhện là loại sợi được tạo ra từ nhện, bền và mỏng nhẹ.
Ví dụ
1.
Tơ nhện cực kỳ bền và linh hoạt.
Spider silk is incredibly strong and flexible.
2.
Tơ nhện có đặc tính độc đáo trong khoa học.
Spider silk has unique properties in science.
Ghi chú
Spider silk là một từ vựng thuộc lĩnh vực sinh học và vật liệu tiên tiến. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Natural silk – Tơ tự nhiên
Ví dụ:
Spider silk is stronger than any other type of natural silk.
(Tơ nhện bền hơn bất kỳ loại tơ tự nhiên nào khác.)
Biological fiber – Sợi sinh học
Ví dụ:
Scientists are studying spider silk as a unique biological fiber.
(Các nhà khoa học đang nghiên cứu tơ nhện như một loại sợi sinh học đặc biệt.)
Super-strong filament – Sợi siêu bền
Ví dụ:
Spider silk is considered a super-strong filament with remarkable properties.
(Tơ nhện được coi là một loại sợi siêu bền với những đặc tính đáng kinh ngạc.)
Webbing silk – Tơ nhện dệt lưới
Ví dụ:
Spiders use webbing silk to trap their prey.
(Nhện sử dụng tơ nhện dệt lưới để bẫy con mồi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết