VIETNAMESE

quắc thước

ENGLISH

spry

  
ADJ

/spraɪ/

vigorous, robust

"Quắc thước" là từ dùng để chỉ người đàn ông tuổi đã cao có vẻ mạnh khoẻ, nhanh nhẹn và rắn rỏi.

Ví dụ

1.

Dù đã 75 tuổi, ông vẫn quắc thước đáng kinh ngạc, thường xuyên đi bộ đường dài và tham gia các hoạt động ngoài trời.

Even at 75, he was still remarkably spry, enjoying long hikes and outdoor activities.

2.

Cụ ông quắc thước vẫn có thể đi nhanh hơn nhiều người trẻ trên đường mòn.

The spry old man could still outpace many of the younger hikers on the trail.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Spry nhé! check Agile - Nhanh nhẹn, linh hoạt

Phân biệt: Agile mô tả khả năng di chuyển linh hoạt, thường thấy ở người già nhưng vẫn còn nhanh nhẹn.

Ví dụ: Even at 80, he remained agile and full of energy. (Dù đã 80 tuổi, ông vẫn nhanh nhẹn và tràn đầy năng lượng.) check Nimble - Nhanh nhẹn, lanh lợi

Phân biệt: Nimble không chỉ ám chỉ sự nhanh nhẹn về thể chất mà còn về tinh thần.

Ví dụ: Her nimble fingers worked quickly to untangle the knot. (Những ngón tay linh hoạt của cô ấy nhanh chóng gỡ nút thắt.) check Lively - Sống động, tràn đầy sức sống

Phân biệt: Lively nhấn mạnh sự năng động, không chỉ về di chuyển mà còn về tính cách.

Ví dụ: He is a lively grandfather who still enjoys hiking. (Ông là một người ông đầy sức sống, vẫn thích leo núi.) check Robust - Khỏe mạnh, đầy sức sống

Phân biệt: Robust mô tả sức khỏe tốt, không dễ bị mệt mỏi hoặc bệnh tật.

Ví dụ: Despite his age, he remained robust and independent. (Dù đã lớn tuổi, ông vẫn khỏe mạnh và tự lập.)