VIETNAMESE
tóc mái thưa
ENGLISH
sparse bangs
/spɑrs bæŋz/
wispy bangs
"Tóc mái thưa" là kiểu tóc mái có độ dày ít, thường được cắt tỉa mỏng để tạo cảm giác nhẹ nhàng, bay bổng.
Ví dụ
1.
Cô chọn kiểu tóc mái thưa để có vẻ ngoài mềm mại và tinh tế hơn.
She opted for sparse bangs to achieve a softer, more delicate look.
2.
Người thợ làm tóc gợi ý kiểu tóc mái thưa để có vẻ ngoài trẻ trung hơn.
The stylist recommended sparse bangs for a more youthful appearance.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sparse Bangs nhé!
Wispy Bangs - Tóc mái lưa thưa, nhẹ nhàng
Phân biệt: Wispy bangs mô tả tóc mái có ít sợi, tạo cảm giác nhẹ nhàng và mềm mại.
Ví dụ:
She styled her hair with wispy bangs for a softer look.
(Cô ấy tạo kiểu tóc mái lưa thưa để có vẻ ngoài dịu dàng hơn.)
Thin Bangs - Tóc mái mỏng
Phân biệt: Thin bangs dùng để chỉ tóc mái không dày, có thể do tóc mỏng tự nhiên hoặc do cắt tỉa.
Ví dụ:
Her thin bangs gave her a delicate appearance.
(Tóc mái mỏng giúp cô ấy có vẻ ngoài thanh thoát.)
Feathered Bangs - Tóc mái tỉa mỏng, tạo hiệu ứng bồng bềnh
Phân biệt: Feathered bangs mô tả kiểu tóc mái được tỉa lớp mỏng, tạo độ phồng tự nhiên.
Ví dụ:
She opted for feathered bangs to frame her face gently.
(Cô ấy chọn kiểu tóc mái tỉa lớp để tạo khung mặt nhẹ nhàng.)
See-Through Bangs - Tóc mái thưa nhìn xuyên qua
Phân biệt: See-through bangs là kiểu tóc mái phổ biến ở Hàn Quốc, tạo cảm giác nhẹ nhàng, trong suốt.
Ví dụ: Her see-through bangs gave her a youthful and trendy look. (Tóc mái thưa khiến cô ấy trông trẻ trung và hợp thời trang.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết