VIETNAMESE
tóc gợn sóng
ENGLISH
wavy hair
/ˈweɪvi hɛr/
"Tóc gợn sóng" là từ dùng để chỉ kiểu tóc có các sóng nhẹ, tạo ra một hiệu ứng xoăn nhẹ, không thẳng và không xoăn quá mức.
Ví dụ
1.
Tóc gợn sóng của anh tạo thêm vẻ thư giãn và tự nhiên cho diện mạo tổng thể của anh.
His wavy hair added a relaxed, effortless vibe to his overall appearance.
2.
Cô ấy có mái tóc gợn sóng rất đẹp, ôm lấy khuôn mặt một cách hoàn hảo.
She has beautiful, wavy hair that frames her face perfectly.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wavy Hair nhé!
Curly Hair - Tóc xoăn
Phân biệt: Curly Hair có độ xoăn nhiều hơn wavy hair, tạo thành các lọn rõ rệt.
Ví dụ:
She loves her naturally curly hair and never straightens it.
(Cô ấy yêu mái tóc xoăn tự nhiên của mình và không bao giờ duỗi thẳng nó.)
Loose Waves - Tóc gợn sóng nhẹ
Phân biệt: Loose Waves mô tả kiểu tóc có sóng rất nhẹ, gần như thẳng nhưng vẫn có độ cong nhẹ.
Ví dụ:
Her loose waves gave her a beachy, effortless look.
(Những lọn sóng nhẹ mang đến cho cô ấy vẻ ngoài tự nhiên như đi biển.)
Soft Waves - Tóc sóng nhẹ và mượt
Phân biệt: Soft Waves nhấn mạnh sự mềm mại, không có nếp sóng quá rõ nét.
Ví dụ:
She styled her hair into soft waves for the party.
(Cô ấy tạo kiểu tóc sóng nhẹ cho bữa tiệc.)
Tousled Waves - Tóc gợn sóng rối tự nhiên
Phân biệt: Tousled Waves là kiểu tóc sóng có vẻ hơi rối, không chải chuốt quá mức, thường tạo vẻ quyến rũ tự nhiên.
Ví dụ: Her tousled waves made her look effortlessly stylish. (Mái tóc gợn sóng rối nhẹ khiến cô ấy trông phong cách một cách tự nhiên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết