VIETNAMESE
dòng nhạc
thể loại nhạc
ENGLISH
Music genre
/ˈmjuːzɪk ˈʤɒnrə/
“Dòng nhạc” là một thể loại âm nhạc cụ thể, mang đặc trưng riêng về giai điệu và phong cách.
Ví dụ
1.
Dòng nhạc này nổi tiếng với nhịp điệu sôi động.
This music genre is known for its upbeat rhythms.
2.
Các dòng nhạc giúp nghệ sĩ thể hiện cảm xúc đa dạng.
Music genres help artists express diverse emotions.
Ghi chú
Music genre là một từ ghép của "music" (âm nhạc) và "genre" (thể loại). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Movie genre - Thể loại phim
Ví dụ:
Action is his favorite movie genre.
(Hành động là thể loại phim yêu thích của anh ấy.)
Literary genre - Thể loại văn học
Ví dụ:
The literary genre of this book is historical fiction.
(Thể loại văn học của cuốn sách này là tiểu thuyết lịch sử.)
Dance genre - Thể loại nhảy múa
Ví dụ:
Hip-hop is a popular dance genre among young people.
(Hip-hop là thể loại nhảy phổ biến trong giới trẻ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết