VIETNAMESE

Khuôn trăng

Khuôn mặt tròn đầy

ENGLISH

Fair face

  
NOUN

/feər feɪs/

Radiant face, delicate visage

"Khuôn trăng" là từ thường dùng trong văn học, đặc biệt là trong thi ca cổ điển, để miêu tả vẻ đẹp của khuôn mặt người phụ nữ một cách trang trọng và nghệ thuật.

Ví dụ

1.

Khuôn trăng của cô ấy tỏa sáng như mặt trăng trên bầu trời đêm.

Her fair face shone like the moon in the night sky.

2.

Nhà thơ ca ngợi khuôn trăng của nàng bằng những vần thơ đầy cảm xúc.

The poet praised her fair face with heartfelt verses.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fair Face nhé! check Radiant Face - Gương mặt rạng rỡ

Phân biệt: Radiant face mô tả gương mặt sáng bừng, tràn đầy sức sống, thường đi kèm với làn da đẹp và nụ cười tươi.

Ví dụ: Her radiant face lit up the entire room. (Gương mặt rạng rỡ của cô ấy làm bừng sáng cả căn phòng.) check Dewy Complexion - Làn da mịn màng, sáng trong

Phân biệt: Dewy complexion mô tả gương mặt có làn da trong trẻo, mịn màng, thường có ánh sáng tự nhiên.

Ví dụ: She always maintains a dewy complexion with her skincare routine. (Cô ấy luôn giữ làn da sáng mịn nhờ chế độ chăm sóc da của mình.) check Angelic Face - Gương mặt thiên thần

Phân biệt: Angelic face mô tả vẻ đẹp ngây thơ, trong sáng, thường dùng để ca ngợi nét đẹp thuần khiết của phụ nữ.

Ví dụ: Her angelic face made her look like a goddess. (Gương mặt thiên thần của cô ấy khiến cô trông như một nữ thần.) check Porcelain Skin - Làn da trắng sứ, hoàn hảo

Phân biệt: Porcelain skin mô tả làn da trắng mịn, không tì vết, mang đến vẻ đẹp hoàn mỹ.

Ví dụ: She has flawless porcelain skin that many admire. (Cô ấy có làn da trắng sứ hoàn hảo mà nhiều người ngưỡng mộ.)