VIETNAMESE
sách giả
sách nhái
ENGLISH
counterfeit book
/ˈkaʊn.tər.fɪt bʊk/
fake book
Sách giả là bản sao trái phép hoặc không chính thống của một quyển sách.
Ví dụ
1.
Nhà sách báo cáo việc bán sách giả.
The bookstore reported the sale of counterfeit books.
2.
Sách giả gây hại cho tác giả và nhà xuất bản.
Counterfeit books harm authors and publishers.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của counterfeit book nhé!
Pirated book - Sách lậu
Phân biệt: Pirated book là bản sao sách được in hoặc phân phối trái phép, giống với counterfeit book, nhưng thường tập trung vào sách bị vi phạm bản quyền hơn là giả mạo về hình thức.
Ví dụ:
The bookstore was fined for selling pirated books.
(Nhà sách bị phạt vì bán sách lậu.)
Fake book - Sách giả mạo
Phân biệt: Fake book có thể chỉ sách được làm giả cả về nội dung lẫn hình thức, khác với counterfeit book, tập trung vào việc làm giả sách để trục lợi.
Ví dụ:
He unknowingly purchased a fake book that was poorly printed.
(Anh ấy vô tình mua phải một sách giả mạo có chất lượng in kém.)
Illegal copy - Bản sao bất hợp pháp
Phân biệt: Illegal copy là một phiên bản sao chép trái phép của sách, có thể dưới dạng in hoặc điện tử, trong khi counterfeit book thường ám chỉ sách in giả.
Ví dụ:
Many students rely on illegal copies of textbooks to save money.
(Nhiều sinh viên dựa vào bản sao bất hợp pháp của sách giáo khoa để tiết kiệm tiền.)
Bootleg edition - Ấn bản lậu
Phân biệt: Bootleg edition là phiên bản sách được in trái phép, không được cấp phép chính thức, tương tự counterfeit book, nhưng có thể bao gồm cả sách đã được chỉnh sửa hoặc thay đổi nội dung.
Ví dụ: The black market was full of bootleg editions of bestsellers. (Thị trường chợ đen tràn ngập ấn bản lậu của các sách bán chạy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết