VIETNAMESE
gầy giơ xương
gầy guộc, gầy trơ xương
ENGLISH
emaciated
/ɪˈmeɪʃiˌeɪtɪd/
"Gầy giơ xương" là từ dùng để miêu tả tình trạng cơ thể quá gầy, gần như chỉ còn da bọc xương, thường do thiếu dinh dưỡng nghiêm trọng, bệnh tật hoặc các yếu tố khác gây ra.
Ví dụ
1.
Những người tị nạn trông gầy giơ xương sau nhiều tuần không có thức ăn đầy đủ.
The refugees appeared emaciated after weeks without proper food.
2.
Con chó gầy giơ xương được tìm thấy bị bỏ rơi bên lề đường.
The emaciated dog was found abandoned on the side of the road.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Emaciated nhé!
Malnourished - Suy dinh dưỡng, thiếu chất
Phân biệt: Malnourished nhấn mạnh sự gầy gò do thiếu hụt dinh dưỡng nghiêm trọng.
Ví dụ:
The malnourished children were given medical care and food.
(Những đứa trẻ suy dinh dưỡng đã được chăm sóc y tế và cung cấp thực phẩm.)
Wasted - Tiều tụy, gầy do bệnh tật
Phân biệt: Wasted thường mô tả tình trạng gầy đến mức trông bệnh tật, không còn sức lực.
Ví dụ:
His body looked wasted after months in the hospital.
(Cơ thể anh ấy trông tiều tụy sau nhiều tháng nằm viện.)
Cadaverous - Gầy như bộ xương, giống người chết
Phân biệt: Cadaverous mang sắc thái rất tiêu cực, mô tả người trông như bộ xương di động, gần giống người chết.
Ví dụ:
His cadaverous face was a sign of his long illness.
(Gương mặt gầy trơ xương của anh ấy là dấu hiệu của bệnh tật kéo dài.)
Haggard - Hốc hác, kiệt quệ
Phân biệt: Haggard mô tả khuôn mặt hoặc cơ thể gầy rộc do thiếu ngủ, căng thẳng hoặc bệnh tật.
Ví dụ: She looked haggard after working non-stop for three days. (Cô ấy trông hốc hác sau khi làm việc liên tục ba ngày.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết