VIETNAMESE

roi da bò

dây roi da bò

word

ENGLISH

bullwhip

  
NOUN

/ˈbʊl.wɪp/

cattle whip

Roi da bò là loại roi làm từ da bò, chắc chắn và bền.

Ví dụ

1.

Người cao bồi mang theo roi da bò trên thắt lưng.

The cowboy carried a bullwhip on his belt.

2.

Roi da bò được sử dụng trong quản lý gia súc.

Bullwhips are used in cattle management.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bullwhip nhé! check Whip – Roi

Phân biệt: Whip là từ chung để chỉ bất kỳ loại roi nào, trong khi bullwhip là một loại roi đặc biệt được làm từ da bò, thường dùng trong chăn nuôi hoặc biểu diễn.

Ví dụ: The cowboy cracked his whip to control the cattle. (Người cao bồi quất roi để điều khiển đàn gia súc.) check Lariat – Dây thừng

Phân biệt: Lariat là loại dây thừng dùng để quấn bắt gia súc, tương tự như bullwhip, nhưng có chức năng khác.

Ví dụ: The cowboy used a lariat to rope in the runaway calf. (Người cao bồi dùng dây thừng để bắt con bê chạy trốn.) check Cattle prod – Cây gậy chọc

Phân biệt: Cattle prod là dụng cụ điện dùng để đẩy hoặc điều khiển gia súc, khác với bullwhip là roi thủ công dùng để quất.

Ví dụ: The farmer used a cattle prod to guide the cows into the barn. (Người nông dân sử dụng cây gậy chọc để dẫn những con bò vào chuồng.) check Riding crop – Roi cưỡi ngựa

Phân biệt: Riding crop là roi ngắn dùng trong cưỡi ngựa, nhỏ hơn và ít mạnh mẽ hơn bullwhip.

Ví dụ: The jockey used a riding crop to encourage the horse to run faster. (Người cưỡi ngựa sử dụng roi cưỡi ngựa để khuyến khích con ngựa chạy nhanh hơn.)