VIETNAMESE

lồi

ENGLISH

convex

  
ADJ

/kənˈvɛks/

"Lồi" là từ dùng để mô tả một bề mặt hoặc một vật thể nhô ra so với bề mặt xung quanh, tạo thành một hình dạng cong hoặc tròn.

Ví dụ

1.

Thấu kính của kính lúp có tính chất lồi, giúp tập trung ánh sáng và phóng to vật thể.

The lens of the magnifying glass is convex, allowing it to focus light and enlarge objects.

2.

Hình dạng lồi của mái vòm làm cho nó ổn định về mặt cấu trúc và chịu được áp lực bên ngoài.

The convex shape of the dome makes it structurally stable and resistant to external pressures.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Convex nhé! check Bulging - Phình ra, nhô ra

Phân biệt: Bulging thường mô tả thứ gì đó đang phồng lên hoặc nhô ra do áp lực bên trong.

Ví dụ: His pockets were bulging with coins. (Túi quần anh ấy phồng lên vì đầy đồng xu.) check Protruding - Nhô ra, lồi ra

Phân biệt: Protruding mô tả một bộ phận hoặc vật thể nhô ra khỏi bề mặt chính.

Ví dụ: His protruding cheekbones gave him a distinct look. (Xương gò má nhô ra khiến anh ấy có một vẻ ngoài đặc biệt.) check Domed - Có hình mái vòm, lồi nhẹ

Phân biệt: Domed mô tả bề mặt có độ cong nhẹ giống hình vòm.

Ví dụ: The building had a beautifully domed ceiling. (Tòa nhà có một mái vòm tuyệt đẹp.) check Rounded - Tròn, lồi nhẹ nhàng

Phân biệt: Rounded mô tả bề mặt cong nhưng không quá sắc nét hoặc nổi bật.

Ví dụ: The rounded edges of the table made it safer for children. (Các góc bàn được bo tròn giúp an toàn hơn cho trẻ nhỏ.)